Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / LKR Đảo
TSh
=
රු
09/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,1138 රු 0,1169 0,10%
3 tháng රු 0,1138 රු 0,1239 6,63%
1 năm රු 0,1138 රු 0,1362 15,02%
2 năm රු 0,1138 රු 0,1600 24,71%
3 năm රු 0,08432 රු 0,1600 37,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rupee Sri Lanka (LKR)
TSh 100රු 11,600
TSh 500රු 57,998
TSh 1.000රු 116,00
TSh 2.500රු 289,99
TSh 5.000රු 579,98
TSh 10.000රු 1.159,96
TSh 25.000රු 2.899,90
TSh 50.000රු 5.799,80
TSh 100.000රු 11.600
TSh 500.000රු 57.998
TSh 1.000.000රු 115.996
TSh 2.500.000රු 289.990
TSh 5.000.000රු 579.980
TSh 10.000.000රු 1.159.960
TSh 50.000.000රු 5.799.798