Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,1138 | රු 0,1169 | 0,10% |
3 tháng | රු 0,1138 | රු 0,1239 | 6,63% |
1 năm | රු 0,1138 | රු 0,1362 | 15,02% |
2 năm | රු 0,1138 | රු 0,1600 | 24,71% |
3 năm | රු 0,08432 | රු 0,1600 | 37,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
TSh 100 | රු 11,600 |
TSh 500 | රු 57,998 |
TSh 1.000 | රු 116,00 |
TSh 2.500 | රු 289,99 |
TSh 5.000 | රු 579,98 |
TSh 10.000 | රු 1.159,96 |
TSh 25.000 | රු 2.899,90 |
TSh 50.000 | රු 5.799,80 |
TSh 100.000 | රු 11.600 |
TSh 500.000 | රු 57.998 |
TSh 1.000.000 | රු 115.996 |
TSh 2.500.000 | රු 289.990 |
TSh 5.000.000 | රු 579.980 |
TSh 10.000.000 | රු 1.159.960 |
TSh 50.000.000 | රු 5.799.798 |