Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 83,421 | ₫ 85,763 | 2,51% |
3 tháng | ₫ 77,879 | ₫ 85,763 | 9,68% |
1 năm | ₫ 71,304 | ₫ 85,763 | 16,71% |
2 năm | ₫ 62,049 | ₫ 85,763 | 33,09% |
3 năm | ₫ 62,049 | ₫ 117,41 | 26,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Việt Nam Đồng (VND) |
රු 1 | ₫ 85,601 |
රු 5 | ₫ 428,01 |
රු 10 | ₫ 856,01 |
රු 25 | ₫ 2.140,04 |
රු 50 | ₫ 4.280,07 |
රු 100 | ₫ 8.560,15 |
රු 250 | ₫ 21.400 |
රු 500 | ₫ 42.801 |
රු 1.000 | ₫ 85.601 |
රු 5.000 | ₫ 428.007 |
රු 10.000 | ₫ 856.015 |
රු 25.000 | ₫ 2.140.037 |
රු 50.000 | ₫ 4.280.074 |
රු 100.000 | ₫ 8.560.148 |
රු 500.000 | ₫ 42.800.740 |