Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / VND Đảo
රු
=
07/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 83,421 85,763 2,51%
3 tháng 77,879 85,763 9,68%
1 năm 71,304 85,763 16,71%
2 năm 62,049 85,763 33,09%
3 năm 62,049 117,41 26,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Việt Nam Đồng (VND)
රු 1 85,601
රු 5 428,01
රු 10 856,01
රු 25 2.140,04
රු 50 4.280,07
රු 100 8.560,15
රු 250 21.400
රු 500 42.801
රු 1.000 85.601
රු 5.000 428.007
රු 10.000 856.015
රු 25.000 2.140.037
රු 50.000 4.280.074
රු 100.000 8.560.148
රු 500.000 42.800.740