Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,01172 | රු 0,01221 | 4,05% |
3 tháng | රු 0,01172 | රු 0,01301 | 9,77% |
1 năm | රු 0,01172 | රු 0,01402 | 14,60% |
2 năm | රු 0,01172 | රු 0,01612 | 22,36% |
3 năm | රු 0,008448 | රු 0,01612 | 38,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₫ 100 | රු 1,1672 |
₫ 500 | රු 5,8362 |
₫ 1.000 | රු 11,672 |
₫ 2.500 | රු 29,181 |
₫ 5.000 | රු 58,362 |
₫ 10.000 | රු 116,72 |
₫ 25.000 | රු 291,81 |
₫ 50.000 | රු 583,62 |
₫ 100.000 | රු 1.167,24 |
₫ 500.000 | රු 5.836,18 |
₫ 1.000.000 | රු 11.672 |
₫ 2.500.000 | රු 29.181 |
₫ 5.000.000 | රු 58.362 |
₫ 10.000.000 | රු 116.724 |
₫ 50.000.000 | රු 583.618 |