Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / KHR Đảo
L
=
29/04/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 211,21 220,79 0,82%
3 tháng 210,92 220,79 2,52%
1 năm 207,84 233,97 5,01%
2 năm 207,84 266,11 17,34%
3 năm 207,84 301,39 25,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Riel Campuchia (KHR)
L 1 215,29
L 5 1.076,46
L 10 2.152,91
L 25 5.382,28
L 50 10.765
L 100 21.529
L 250 53.823
L 500 107.646
L 1.000 215.291
L 5.000 1.076.456
L 10.000 2.152.912
L 25.000 5.382.280
L 50.000 10.764.561
L 100.000 21.529.121
L 500.000 107.645.607