Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 6,9462 | रू 7,2748 | 2,44% |
3 tháng | रू 6,8635 | रू 7,2748 | 4,64% |
1 năm | रू 6,6832 | रू 7,4404 | 6,61% |
2 năm | रू 6,6832 | रू 8,1482 | 5,01% |
3 năm | रू 6,6832 | रू 8,6382 | 12,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Rupee Nepal (NPR) |
L 1 | रू 7,2749 |
L 5 | रू 36,374 |
L 10 | रू 72,749 |
L 25 | रू 181,87 |
L 50 | रू 363,74 |
L 100 | रू 727,49 |
L 250 | रू 1.818,72 |
L 500 | रू 3.637,43 |
L 1.000 | रू 7.274,86 |
L 5.000 | रू 36.374 |
L 10.000 | रू 72.749 |
L 25.000 | रू 181.872 |
L 50.000 | रू 363.743 |
L 100.000 | रू 727.486 |
L 500.000 | रू 3.637.430 |