Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / NPR Đảo
L
=
रू
15/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 6,9462 रू 7,2748 2,44%
3 tháng रू 6,8635 रू 7,2748 4,64%
1 năm रू 6,6832 रू 7,4404 6,61%
2 năm रू 6,6832 रू 8,1482 5,01%
3 năm रू 6,6832 रू 8,6382 12,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Rupee Nepal (NPR)
L 1रू 7,2749
L 5रू 36,374
L 10रू 72,749
L 25रू 181,87
L 50रू 363,74
L 100रू 727,49
L 250रू 1.818,72
L 500रू 3.637,43
L 1.000रू 7.274,86
L 5.000रू 36.374
L 10.000रू 72.749
L 25.000रू 181.872
L 50.000रू 363.743
L 100.000रू 727.486
L 500.000रू 3.637.430