Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1378 | L 0,1440 | 0,51% |
3 tháng | L 0,1378 | L 0,1457 | 3,45% |
1 năm | L 0,1344 | L 0,1496 | 3,13% |
2 năm | L 0,1227 | L 0,1496 | 6,55% |
3 năm | L 0,1158 | L 0,1496 | 15,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Loti Lesotho (LSL) |
रू 100 | L 13,759 |
रू 500 | L 68,794 |
रू 1.000 | L 137,59 |
रू 2.500 | L 343,97 |
रू 5.000 | L 687,94 |
रू 10.000 | L 1.375,89 |
रू 25.000 | L 3.439,72 |
रू 50.000 | L 6.879,44 |
रू 100.000 | L 13.759 |
रू 500.000 | L 68.794 |
रू 1.000.000 | L 137.589 |
रू 2.500.000 | L 343.972 |
रू 5.000.000 | L 687.944 |
रू 10.000.000 | L 1.375.888 |
रू 50.000.000 | L 6.879.442 |