Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / LSL Đảo
रू
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1378 L 0,1440 0,51%
3 tháng L 0,1378 L 0,1457 3,45%
1 năm L 0,1344 L 0,1496 3,13%
2 năm L 0,1227 L 0,1496 6,55%
3 năm L 0,1158 L 0,1496 15,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Loti Lesotho (LSL)
रू 100L 13,759
रू 500L 68,794
रू 1.000L 137,59
रू 2.500L 343,97
रू 5.000L 687,94
रू 10.000L 1.375,89
रू 25.000L 3.439,72
रू 50.000L 6.879,44
रू 100.000L 13.759
रू 500.000L 68.794
रू 1.000.000L 137.589
रू 2.500.000L 343.972
रू 5.000.000L 687.944
रू 10.000.000L 1.375.888
रू 50.000.000L 6.879.442