Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,9895 | ₱ 3,0866 | 3,25% |
3 tháng | ₱ 2,9031 | ₱ 3,0866 | 3,19% |
1 năm | ₱ 2,8384 | ₱ 3,1043 | 2,12% |
2 năm | ₱ 2,8384 | ₱ 3,4681 | 6,14% |
3 năm | ₱ 2,8384 | ₱ 3,6009 | 7,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Peso Philippines (PHP) |
L 1 | ₱ 3,1020 |
L 5 | ₱ 15,510 |
L 10 | ₱ 31,020 |
L 25 | ₱ 77,550 |
L 50 | ₱ 155,10 |
L 100 | ₱ 310,20 |
L 250 | ₱ 775,50 |
L 500 | ₱ 1.551,00 |
L 1.000 | ₱ 3.102,00 |
L 5.000 | ₱ 15.510 |
L 10.000 | ₱ 31.020 |
L 25.000 | ₱ 77.550 |
L 50.000 | ₱ 155.100 |
L 100.000 | ₱ 310.200 |
L 500.000 | ₱ 1.550.998 |