Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,6947 | ₺ 1,7575 | 2,94% |
3 tháng | ₺ 1,6120 | ₺ 1,7575 | 8,15% |
1 năm | ₺ 1,0222 | ₺ 1,7575 | 69,84% |
2 năm | ₺ 0,9612 | ₺ 1,7575 | 82,84% |
3 năm | ₺ 0,5561 | ₺ 1,7575 | 197,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
L 1 | ₺ 1,7470 |
L 5 | ₺ 8,7349 |
L 10 | ₺ 17,470 |
L 25 | ₺ 43,675 |
L 50 | ₺ 87,349 |
L 100 | ₺ 174,70 |
L 250 | ₺ 436,75 |
L 500 | ₺ 873,49 |
L 1.000 | ₺ 1.746,99 |
L 5.000 | ₺ 8.734,93 |
L 10.000 | ₺ 17.470 |
L 25.000 | ₺ 43.675 |
L 50.000 | ₺ 87.349 |
L 100.000 | ₺ 174.699 |
L 500.000 | ₺ 873.493 |