Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5694 | L 0,5901 | 1,87% |
3 tháng | L 0,5694 | L 0,6215 | 8,38% |
1 năm | L 0,5694 | L 0,9817 | 41,99% |
2 năm | L 0,5694 | L 1,0404 | 45,27% |
3 năm | L 0,5694 | L 1,7982 | 66,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Loti Lesotho (LSL) |
₺ 1 | L 0,5697 |
₺ 5 | L 2,8485 |
₺ 10 | L 5,6971 |
₺ 25 | L 14,243 |
₺ 50 | L 28,485 |
₺ 100 | L 56,971 |
₺ 250 | L 142,43 |
₺ 500 | L 284,85 |
₺ 1.000 | L 569,71 |
₺ 5.000 | L 2.848,54 |
₺ 10.000 | L 5.697,08 |
₺ 25.000 | L 14.243 |
₺ 50.000 | L 28.485 |
₺ 100.000 | L 56.971 |
₺ 500.000 | L 284.854 |