Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,3534 | TT$ 0,3696 | 2,32% |
3 tháng | TT$ 0,3517 | TT$ 0,3696 | 4,30% |
1 năm | TT$ 0,3433 | TT$ 0,3852 | 4,61% |
2 năm | TT$ 0,3433 | TT$ 0,4445 | 11,07% |
3 năm | TT$ 0,3433 | TT$ 0,5011 | 22,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
L 10 | TT$ 3,6956 |
L 50 | TT$ 18,478 |
L 100 | TT$ 36,956 |
L 250 | TT$ 92,389 |
L 500 | TT$ 184,78 |
L 1.000 | TT$ 369,56 |
L 2.500 | TT$ 923,89 |
L 5.000 | TT$ 1.847,78 |
L 10.000 | TT$ 3.695,55 |
L 50.000 | TT$ 18.478 |
L 100.000 | TT$ 36.956 |
L 250.000 | TT$ 92.389 |
L 500.000 | TT$ 184.778 |
L 1.000.000 | TT$ 369.555 |
L 5.000.000 | TT$ 1.847.776 |