Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / LSL Đảo
TT$
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,6831 L 2,8296 4,29%
3 tháng L 2,6831 L 2,8434 3,56%
1 năm L 2,5959 L 2,9127 5,28%
2 năm L 2,2498 L 2,9127 14,37%
3 năm L 1,9957 L 2,9127 29,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Loti Lesotho (LSL)
TT$ 1L 2,6942
TT$ 5L 13,471
TT$ 10L 26,942
TT$ 25L 67,356
TT$ 50L 134,71
TT$ 100L 269,42
TT$ 250L 673,56
TT$ 500L 1.347,11
TT$ 1.000L 2.694,23
TT$ 5.000L 13.471
TT$ 10.000L 26.942
TT$ 25.000L 67.356
TT$ 50.000L 134.711
TT$ 100.000L 269.423
TT$ 500.000L 1.347.113