Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,6831 | L 2,8296 | 4,29% |
3 tháng | L 2,6831 | L 2,8434 | 3,56% |
1 năm | L 2,5959 | L 2,9127 | 5,28% |
2 năm | L 2,2498 | L 2,9127 | 14,37% |
3 năm | L 1,9957 | L 2,9127 | 29,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Loti Lesotho (LSL) |
TT$ 1 | L 2,6942 |
TT$ 5 | L 13,471 |
TT$ 10 | L 26,942 |
TT$ 25 | L 67,356 |
TT$ 50 | L 134,71 |
TT$ 100 | L 269,42 |
TT$ 250 | L 673,56 |
TT$ 500 | L 1.347,11 |
TT$ 1.000 | L 2.694,23 |
TT$ 5.000 | L 13.471 |
TT$ 10.000 | L 26.942 |
TT$ 25.000 | L 67.356 |
TT$ 50.000 | L 134.711 |
TT$ 100.000 | L 269.423 |
TT$ 500.000 | L 1.347.113 |