Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / TZS Đảo
L
=
TSh
15/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 134,57 TSh 141,28 2,83%
3 tháng TSh 131,97 TSh 141,28 6,31%
1 năm TSh 119,57 TSh 141,28 15,64%
2 năm TSh 119,57 TSh 152,55 1,23%
3 năm TSh 119,57 TSh 171,97 13,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Shilling Tanzania (TZS)
L 1TSh 141,03
L 5TSh 705,17
L 10TSh 1.410,35
L 25TSh 3.525,87
L 50TSh 7.051,74
L 100TSh 14.103
L 250TSh 35.259
L 500TSh 70.517
L 1.000TSh 141.035
L 5.000TSh 705.174
L 10.000TSh 1.410.348
L 25.000TSh 3.525.870
L 50.000TSh 7.051.740
L 100.000TSh 14.103.480
L 500.000TSh 70.517.401