Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 134,57 | TSh 141,28 | 2,83% |
3 tháng | TSh 131,97 | TSh 141,28 | 6,31% |
1 năm | TSh 119,57 | TSh 141,28 | 15,64% |
2 năm | TSh 119,57 | TSh 152,55 | 1,23% |
3 năm | TSh 119,57 | TSh 171,97 | 13,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Shilling Tanzania (TZS) |
L 1 | TSh 141,03 |
L 5 | TSh 705,17 |
L 10 | TSh 1.410,35 |
L 25 | TSh 3.525,87 |
L 50 | TSh 7.051,74 |
L 100 | TSh 14.103 |
L 250 | TSh 35.259 |
L 500 | TSh 70.517 |
L 1.000 | TSh 141.035 |
L 5.000 | TSh 705.174 |
L 10.000 | TSh 1.410.348 |
L 25.000 | TSh 3.525.870 |
L 50.000 | TSh 7.051.740 |
L 100.000 | TSh 14.103.480 |
L 500.000 | TSh 70.517.401 |