Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / LSL Đảo
TSh
=
L
09/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,007102 L 0,007431 0,91%
3 tháng L 0,007102 L 0,007577 5,05%
1 năm L 0,007102 L 0,008364 8,97%
2 năm L 0,006555 L 0,008364 2,25%
3 năm L 0,005815 L 0,008364 17,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Loti Lesotho (LSL)
TSh 1.000L 7,1462
TSh 5.000L 35,731
TSh 10.000L 71,462
TSh 25.000L 178,65
TSh 50.000L 357,31
TSh 100.000L 714,62
TSh 250.000L 1.786,54
TSh 500.000L 3.573,08
TSh 1.000.000L 7.146,15
TSh 5.000.000L 35.731
TSh 10.000.000L 71.462
TSh 25.000.000L 178.654
TSh 50.000.000L 357.308
TSh 100.000.000L 714.615
TSh 500.000.000L 3.573.077