Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,007102 | L 0,007431 | 0,91% |
3 tháng | L 0,007102 | L 0,007577 | 5,05% |
1 năm | L 0,007102 | L 0,008364 | 8,97% |
2 năm | L 0,006555 | L 0,008364 | 2,25% |
3 năm | L 0,005815 | L 0,008364 | 17,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Loti Lesotho (LSL) |
TSh 1.000 | L 7,1462 |
TSh 5.000 | L 35,731 |
TSh 10.000 | L 71,462 |
TSh 25.000 | L 178,65 |
TSh 50.000 | L 357,31 |
TSh 100.000 | L 714,62 |
TSh 250.000 | L 1.786,54 |
TSh 500.000 | L 3.573,08 |
TSh 1.000.000 | L 7.146,15 |
TSh 5.000.000 | L 35.731 |
TSh 10.000.000 | L 71.462 |
TSh 25.000.000 | L 178.654 |
TSh 50.000.000 | L 357.308 |
TSh 100.000.000 | L 714.615 |
TSh 500.000.000 | L 3.573.077 |