Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.323,61 | ₫ 1.365,66 | 2,49% |
3 tháng | ₫ 1.274,87 | ₫ 1.365,66 | 5,49% |
1 năm | ₫ 1.188,24 | ₫ 1.365,66 | 6,85% |
2 năm | ₫ 1.188,24 | ₫ 1.517,06 | 5,87% |
3 năm | ₫ 1.188,24 | ₫ 1.702,41 | 14,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Việt Nam Đồng (VND) |
L 1 | ₫ 1.373,85 |
L 5 | ₫ 6.869,24 |
L 10 | ₫ 13.738 |
L 25 | ₫ 34.346 |
L 50 | ₫ 68.692 |
L 100 | ₫ 137.385 |
L 250 | ₫ 343.462 |
L 500 | ₫ 686.924 |
L 1.000 | ₫ 1.373.849 |
L 5.000 | ₫ 6.869.243 |
L 10.000 | ₫ 13.738.487 |
L 25.000 | ₫ 34.346.217 |
L 50.000 | ₫ 68.692.434 |
L 100.000 | ₫ 137.384.869 |
L 500.000 | ₫ 686.924.344 |