Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / KHR Đảo
LD
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 828,03 844,28 0,82%
3 tháng 828,03 846,83 1,35%
1 năm 828,03 877,12 3,10%
2 năm 810,20 877,12 1,20%
3 năm 810,20 922,51 7,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Riel Campuchia (KHR)
LD 1 831,89
LD 5 4.159,47
LD 10 8.318,94
LD 25 20.797
LD 50 41.595
LD 100 83.189
LD 250 207.974
LD 500 415.947
LD 1.000 831.894
LD 5.000 4.159.471
LD 10.000 8.318.941
LD 25.000 20.797.353
LD 50.000 41.594.707
LD 100.000 83.189.414
LD 500.000 415.947.068