Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / NPR Đảo
LD
=
रू
16/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 27,337 रू 27,683 0,59%
3 tháng रू 27,337 रू 27,750 0,44%
1 năm रू 27,106 रू 27,977 0,14%
2 năm रू 25,251 रू 27,977 6,35%
3 năm रू 25,251 रू 27,977 4,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rupee Nepal (NPR)
LD 1रू 27,550
LD 5रू 137,75
LD 10रू 275,50
LD 25रू 688,76
LD 50रू 1.377,51
LD 100रू 2.755,02
LD 250रू 6.887,56
LD 500रू 13.775
LD 1.000रू 27.550
LD 5.000रू 137.751
LD 10.000रू 275.502
LD 25.000रू 688.756
LD 50.000रू 1.377.512
LD 100.000रू 2.755.024
LD 500.000रू 13.775.118