Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 27,337 | रू 27,683 | 0,59% |
3 tháng | रू 27,337 | रू 27,750 | 0,44% |
1 năm | रू 27,106 | रू 27,977 | 0,14% |
2 năm | रू 25,251 | रू 27,977 | 6,35% |
3 năm | रू 25,251 | रू 27,977 | 4,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Rupee Nepal (NPR) |
LD 1 | रू 27,550 |
LD 5 | रू 137,75 |
LD 10 | रू 275,50 |
LD 25 | रू 688,76 |
LD 50 | रू 1.377,51 |
LD 100 | रू 2.755,02 |
LD 250 | रू 6.887,56 |
LD 500 | रू 13.775 |
LD 1.000 | रू 27.550 |
LD 5.000 | रू 137.751 |
LD 10.000 | रू 275.502 |
LD 25.000 | रू 688.756 |
LD 50.000 | रू 1.377.512 |
LD 100.000 | रू 2.755.024 |
LD 500.000 | रू 13.775.118 |