Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / LYD Đảo
रू
=
LD
13/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,03611 LD 0,03658 0,56%
3 tháng LD 0,03604 LD 0,03658 0,15%
1 năm LD 0,03579 LD 0,03689 0,20%
2 năm LD 0,03579 LD 0,03960 5,42%
3 năm LD 0,03579 LD 0,03960 4,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dinar Libya (LYD)
रू 100LD 3,6374
रू 500LD 18,187
रू 1.000LD 36,374
रू 2.500LD 90,935
रू 5.000LD 181,87
रू 10.000LD 363,74
रू 25.000LD 909,35
रू 50.000LD 1.818,70
रू 100.000LD 3.637,41
रू 500.000LD 18.187
रू 1.000.000LD 36.374
रू 2.500.000LD 90.935
रू 5.000.000LD 181.870
रू 10.000.000LD 363.741
रू 50.000.000LD 1.818.703