Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,03611 | LD 0,03658 | 0,56% |
3 tháng | LD 0,03604 | LD 0,03658 | 0,15% |
1 năm | LD 0,03579 | LD 0,03689 | 0,20% |
2 năm | LD 0,03579 | LD 0,03960 | 5,42% |
3 năm | LD 0,03579 | LD 0,03960 | 4,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dinar Libya (LYD) |
रू 100 | LD 3,6374 |
रू 500 | LD 18,187 |
रू 1.000 | LD 36,374 |
रू 2.500 | LD 90,935 |
रू 5.000 | LD 181,87 |
रू 10.000 | LD 363,74 |
रू 25.000 | LD 909,35 |
रू 50.000 | LD 1.818,70 |
रू 100.000 | LD 3.637,41 |
रू 500.000 | LD 18.187 |
रू 1.000.000 | LD 36.374 |
रू 2.500.000 | LD 90.935 |
रू 5.000.000 | LD 181.870 |
रू 10.000.000 | LD 363.741 |
रू 50.000.000 | LD 1.818.703 |