Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / PHP Đảo
LD
=
16/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,754 11,891 0,007%
3 tháng 11,501 11,891 2,36%
1 năm 11,384 11,891 1,13%
2 năm 10,845 11,891 8,32%
3 năm 10,651 11,891 9,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Peso Philippines (PHP)
LD 1 11,853
LD 5 59,267
LD 10 118,53
LD 25 296,34
LD 50 592,67
LD 100 1.185,34
LD 250 2.963,35
LD 500 5.926,71
LD 1.000 11.853
LD 5.000 59.267
LD 10.000 118.534
LD 25.000 296.335
LD 50.000 592.671
LD 100.000 1.185.342
LD 500.000 5.926.708