Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 11,754 | ₱ 11,891 | 0,007% |
3 tháng | ₱ 11,501 | ₱ 11,891 | 2,36% |
1 năm | ₱ 11,384 | ₱ 11,891 | 1,13% |
2 năm | ₱ 10,845 | ₱ 11,891 | 8,32% |
3 năm | ₱ 10,651 | ₱ 11,891 | 9,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Peso Philippines (PHP) |
LD 1 | ₱ 11,853 |
LD 5 | ₱ 59,267 |
LD 10 | ₱ 118,53 |
LD 25 | ₱ 296,34 |
LD 50 | ₱ 592,67 |
LD 100 | ₱ 1.185,34 |
LD 250 | ₱ 2.963,35 |
LD 500 | ₱ 5.926,71 |
LD 1.000 | ₱ 11.853 |
LD 5.000 | ₱ 59.267 |
LD 10.000 | ₱ 118.534 |
LD 25.000 | ₱ 296.335 |
LD 50.000 | ₱ 592.671 |
LD 100.000 | ₱ 1.185.342 |
LD 500.000 | ₱ 5.926.708 |