Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / LYD Đảo
=
د.ل
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ل 0,08432 د.ل 0,08626 2,08%
3 tháng د.ل 0,08432 د.ل 0,08695 1,48%
1 năm د.ل 0,08432 د.ل 0,08784 1,32%
2 năm د.ل 0,08422 د.ل 0,09242 8,14%
3 năm د.ل 0,08422 د.ل 0,09393 9,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Dinar Libya (LYD)
100د.ل 8,4360
500د.ل 42,180
1.000د.ل 84,360
2.500د.ل 210,90
5.000د.ل 421,80
10.000د.ل 843,60
25.000د.ل 2.109,01
50.000د.ل 4.218,01
100.000د.ل 8.436,02
500.000د.ل 42.180
1.000.000د.ل 84.360
2.500.000د.ل 210.901
5.000.000د.ل 421.801
10.000.000د.ل 843.602
50.000.000د.ل 4.218.011