Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,7166 | m 0,7249 | 0,26% |
3 tháng | m 0,7166 | m 0,7305 | 0,13% |
1 năm | m 0,7147 | m 0,7413 | 1,21% |
2 năm | m 0,6903 | m 0,7413 | 1,36% |
3 năm | m 0,6903 | m 0,7967 | 8,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
LD 1 | m 0,7240 |
LD 5 | m 3,6200 |
LD 10 | m 7,2401 |
LD 25 | m 18,100 |
LD 50 | m 36,200 |
LD 100 | m 72,401 |
LD 250 | m 181,00 |
LD 500 | m 362,00 |
LD 1.000 | m 724,01 |
LD 5.000 | m 3.620,04 |
LD 10.000 | m 7.240,08 |
LD 25.000 | m 18.100 |
LD 50.000 | m 36.200 |
LD 100.000 | m 72.401 |
LD 500.000 | m 362.004 |