Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / TMT Đảo
LD
=
m
16/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,7166 m 0,7249 0,26%
3 tháng m 0,7166 m 0,7305 0,13%
1 năm m 0,7147 m 0,7413 1,21%
2 năm m 0,6903 m 0,7413 1,36%
3 năm m 0,6903 m 0,7967 8,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Manat Turkmenistan (TMT)
LD 1m 0,7240
LD 5m 3,6200
LD 10m 7,2401
LD 25m 18,100
LD 50m 36,200
LD 100m 72,401
LD 250m 181,00
LD 500m 362,00
LD 1.000m 724,01
LD 5.000m 3.620,04
LD 10.000m 7.240,08
LD 25.000m 18.100
LD 50.000m 36.200
LD 100.000m 72.401
LD 500.000m 362.004