Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / LYD Đảo
m
=
LD
15/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 1,3795 LD 1,3955 0,59%
3 tháng LD 1,3689 LD 1,3955 0,77%
1 năm LD 1,3490 LD 1,3993 2,11%
2 năm LD 1,3490 LD 1,4486 1,41%
3 năm LD 1,2552 LD 1,4486 9,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Dinar Libya (LYD)
m 1LD 1,3871
m 5LD 6,9357
m 10LD 13,871
m 25LD 34,679
m 50LD 69,357
m 100LD 138,71
m 250LD 346,79
m 500LD 693,57
m 1.000LD 1.387,15
m 5.000LD 6.935,75
m 10.000LD 13.871
m 25.000LD 34.679
m 50.000LD 69.357
m 100.000LD 138.715
m 500.000LD 693.575