Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 1,3795 | LD 1,3955 | 0,59% |
3 tháng | LD 1,3689 | LD 1,3955 | 0,77% |
1 năm | LD 1,3490 | LD 1,3993 | 2,11% |
2 năm | LD 1,3490 | LD 1,4486 | 1,41% |
3 năm | LD 1,2552 | LD 1,4486 | 9,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Dinar Libya (LYD) |
m 1 | LD 1,3871 |
m 5 | LD 6,9357 |
m 10 | LD 13,871 |
m 25 | LD 34,679 |
m 50 | LD 69,357 |
m 100 | LD 138,71 |
m 250 | LD 346,79 |
m 500 | LD 693,57 |
m 1.000 | LD 1.387,15 |
m 5.000 | LD 6.935,75 |
m 10.000 | LD 13.871 |
m 25.000 | LD 34.679 |
m 50.000 | LD 69.357 |
m 100.000 | LD 138.715 |
m 500.000 | LD 693.575 |