Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 6,6227 | ₺ 6,7253 | 1,34% |
3 tháng | ₺ 6,3677 | ₺ 6,7255 | 4,20% |
1 năm | ₺ 4,1190 | ₺ 6,7255 | 61,08% |
2 năm | ₺ 3,3069 | ₺ 6,7255 | 100,38% |
3 năm | ₺ 1,8317 | ₺ 6,7255 | 252,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
LD 1 | ₺ 6,6638 |
LD 5 | ₺ 33,319 |
LD 10 | ₺ 66,638 |
LD 25 | ₺ 166,60 |
LD 50 | ₺ 333,19 |
LD 100 | ₺ 666,38 |
LD 250 | ₺ 1.665,95 |
LD 500 | ₺ 3.331,90 |
LD 1.000 | ₺ 6.663,81 |
LD 5.000 | ₺ 33.319 |
LD 10.000 | ₺ 66.638 |
LD 25.000 | ₺ 166.595 |
LD 50.000 | ₺ 333.190 |
LD 100.000 | ₺ 666.381 |
LD 500.000 | ₺ 3.331.903 |