Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,1487 | LD 0,1510 | 1,01% |
3 tháng | LD 0,1487 | LD 0,1574 | 4,31% |
1 năm | LD 0,1487 | LD 0,2433 | 38,09% |
2 năm | LD 0,1487 | LD 0,3066 | 50,87% |
3 năm | LD 0,1487 | LD 0,5459 | 71,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Libya (LYD) |
₺ 100 | LD 15,042 |
₺ 500 | LD 75,211 |
₺ 1.000 | LD 150,42 |
₺ 2.500 | LD 376,06 |
₺ 5.000 | LD 752,11 |
₺ 10.000 | LD 1.504,23 |
₺ 25.000 | LD 3.760,56 |
₺ 50.000 | LD 7.521,13 |
₺ 100.000 | LD 15.042 |
₺ 500.000 | LD 75.211 |
₺ 1.000.000 | LD 150.423 |
₺ 2.500.000 | LD 376.056 |
₺ 5.000.000 | LD 752.113 |
₺ 10.000.000 | LD 1.504.226 |
₺ 50.000.000 | LD 7.521.129 |