Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,3900 | TT$ 1,4044 | 0,47% |
3 tháng | TT$ 1,3900 | TT$ 1,4147 | 0,11% |
1 năm | TT$ 1,3809 | TT$ 1,4340 | 1,38% |
2 năm | TT$ 1,3404 | TT$ 1,4345 | 0,98% |
3 năm | TT$ 1,3404 | TT$ 1,5338 | 8,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
LD 1 | TT$ 1,4007 |
LD 5 | TT$ 7,0037 |
LD 10 | TT$ 14,007 |
LD 25 | TT$ 35,019 |
LD 50 | TT$ 70,037 |
LD 100 | TT$ 140,07 |
LD 250 | TT$ 350,19 |
LD 500 | TT$ 700,37 |
LD 1.000 | TT$ 1.400,74 |
LD 5.000 | TT$ 7.003,71 |
LD 10.000 | TT$ 14.007 |
LD 25.000 | TT$ 35.019 |
LD 50.000 | TT$ 70.037 |
LD 100.000 | TT$ 140.074 |
LD 500.000 | TT$ 700.371 |