Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / TTD Đảo
LD
=
TT$
16/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 1,3900 TT$ 1,4044 0,47%
3 tháng TT$ 1,3900 TT$ 1,4147 0,11%
1 năm TT$ 1,3809 TT$ 1,4340 1,38%
2 năm TT$ 1,3404 TT$ 1,4345 0,98%
3 năm TT$ 1,3404 TT$ 1,5338 8,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
LD 1TT$ 1,4007
LD 5TT$ 7,0037
LD 10TT$ 14,007
LD 25TT$ 35,019
LD 50TT$ 70,037
LD 100TT$ 140,07
LD 250TT$ 350,19
LD 500TT$ 700,37
LD 1.000TT$ 1.400,74
LD 5.000TT$ 7.003,71
LD 10.000TT$ 14.007
LD 25.000TT$ 35.019
LD 50.000TT$ 70.037
LD 100.000TT$ 140.074
LD 500.000TT$ 700.371