Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,7122 | LD 0,7194 | 0,91% |
3 tháng | LD 0,7069 | LD 0,7194 | 0,34% |
1 năm | LD 0,6974 | LD 0,7242 | 0,98% |
2 năm | LD 0,6971 | LD 0,7460 | 0,15% |
3 năm | LD 0,6520 | LD 0,7460 | 8,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dinar Libya (LYD) |
TT$ 1 | LD 0,7128 |
TT$ 5 | LD 3,5640 |
TT$ 10 | LD 7,1281 |
TT$ 25 | LD 17,820 |
TT$ 50 | LD 35,640 |
TT$ 100 | LD 71,281 |
TT$ 250 | LD 178,20 |
TT$ 500 | LD 356,40 |
TT$ 1.000 | LD 712,81 |
TT$ 5.000 | LD 3.564,04 |
TT$ 10.000 | LD 7.128,08 |
TT$ 25.000 | LD 17.820 |
TT$ 50.000 | LD 35.640 |
TT$ 100.000 | LD 71.281 |
TT$ 500.000 | LD 356.404 |