Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / LYD Đảo
TT$
=
LD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,7122 LD 0,7194 0,91%
3 tháng LD 0,7069 LD 0,7194 0,34%
1 năm LD 0,6974 LD 0,7242 0,98%
2 năm LD 0,6971 LD 0,7460 0,15%
3 năm LD 0,6520 LD 0,7460 8,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Dinar Libya (LYD)
TT$ 1LD 0,7128
TT$ 5LD 3,5640
TT$ 10LD 7,1281
TT$ 25LD 17,820
TT$ 50LD 35,640
TT$ 100LD 71,281
TT$ 250LD 178,20
TT$ 500LD 356,40
TT$ 1.000LD 712,81
TT$ 5.000LD 3.564,04
TT$ 10.000LD 7.128,08
TT$ 25.000LD 17.820
TT$ 50.000LD 35.640
TT$ 100.000LD 71.281
TT$ 500.000LD 356.404