Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / TZS Đảo
LD
=
TSh
15/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 529,27 TSh 535,30 0,20%
3 tháng TSh 523,12 TSh 535,30 1,88%
1 năm TSh 486,58 TSh 535,30 8,19%
2 năm TSh 458,66 TSh 535,30 10,04%
3 năm TSh 458,66 TSh 535,30 2,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Shilling Tanzania (TZS)
LD 1TSh 533,86
LD 5TSh 2.669,28
LD 10TSh 5.338,56
LD 25TSh 13.346
LD 50TSh 26.693
LD 100TSh 53.386
LD 250TSh 133.464
LD 500TSh 266.928
LD 1.000TSh 533.856
LD 5.000TSh 2.669.281
LD 10.000TSh 5.338.562
LD 25.000TSh 13.346.405
LD 50.000TSh 26.692.811
LD 100.000TSh 53.385.621
LD 500.000TSh 266.928.106