Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / LYD Đảo
TSh
=
LD
09/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,001868 LD 0,001889 0,41%
3 tháng LD 0,001868 LD 0,001912 1,70%
1 năm LD 0,001868 LD 0,002055 7,46%
2 năm LD 0,001868 LD 0,002180 9,44%
3 năm LD 0,001868 LD 0,002180 2,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dinar Libya (LYD)
TSh 1.000LD 1,8696
TSh 5.000LD 9,3479
TSh 10.000LD 18,696
TSh 25.000LD 46,739
TSh 50.000LD 93,479
TSh 100.000LD 186,96
TSh 250.000LD 467,39
TSh 500.000LD 934,79
TSh 1.000.000LD 1.869,57
TSh 5.000.000LD 9.347,87
TSh 10.000.000LD 18.696
TSh 25.000.000LD 46.739
TSh 50.000.000LD 93.479
TSh 100.000.000LD 186.957
TSh 500.000.000LD 934.787