Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 5.132,23 | ₫ 5.254,36 | 1,33% |
3 tháng | ₫ 5.001,47 | ₫ 5.254,36 | 2,52% |
1 năm | ₫ 4.831,19 | ₫ 5.254,36 | 5,46% |
2 năm | ₫ 4.668,95 | ₫ 5.254,36 | 8,89% |
3 năm | ₫ 4.668,95 | ₫ 5.254,36 | 0,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Việt Nam Đồng (VND) |
LD 1 | ₫ 5.204,39 |
LD 5 | ₫ 26.022 |
LD 10 | ₫ 52.044 |
LD 25 | ₫ 130.110 |
LD 50 | ₫ 260.219 |
LD 100 | ₫ 520.439 |
LD 250 | ₫ 1.301.097 |
LD 500 | ₫ 2.602.193 |
LD 1.000 | ₫ 5.204.387 |
LD 5.000 | ₫ 26.021.934 |
LD 10.000 | ₫ 52.043.867 |
LD 25.000 | ₫ 130.109.668 |
LD 50.000 | ₫ 260.219.337 |
LD 100.000 | ₫ 520.438.674 |
LD 500.000 | ₫ 2.602.193.368 |