Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / VND Đảo
LD
=
02/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5.132,23 5.254,36 1,33%
3 tháng 5.001,47 5.254,36 2,52%
1 năm 4.831,19 5.254,36 5,46%
2 năm 4.668,95 5.254,36 8,89%
3 năm 4.668,95 5.254,36 0,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Việt Nam Đồng (VND)
LD 1 5.204,39
LD 5 26.022
LD 10 52.044
LD 25 130.110
LD 50 260.219
LD 100 520.439
LD 250 1.301.097
LD 500 2.602.193
LD 1.000 5.204.387
LD 5.000 26.021.934
LD 10.000 52.043.867
LD 25.000 130.109.668
LD 50.000 260.219.337
LD 100.000 520.438.674
LD 500.000 2.602.193.368