Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / KHR Đảo
DH
=
15/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 397,60 406,97 1,87%
3 tháng 397,60 406,97 0,55%
1 năm 397,51 428,54 0,40%
2 năm 372,26 428,54 1,75%
3 năm 372,26 478,52 11,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Riel Campuchia (KHR)
DH 1 408,17
DH 5 2.040,86
DH 10 4.081,73
DH 25 10.204
DH 50 20.409
DH 100 40.817
DH 250 102.043
DH 500 204.086
DH 1.000 408.173
DH 5.000 2.040.865
DH 10.000 4.081.729
DH 25.000 10.204.324
DH 50.000 20.408.647
DH 100.000 40.817.294
DH 500.000 204.086.471