Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 13,126 | रू 13,355 | 1,42% |
3 tháng | रू 13,102 | रू 13,355 | 0,96% |
1 năm | रू 12,825 | रू 13,683 | 2,42% |
2 năm | रू 11,681 | रू 13,683 | 8,39% |
3 năm | रू 11,681 | रू 13,712 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Rupee Nepal (NPR) |
DH 1 | रू 13,359 |
DH 5 | रू 66,796 |
DH 10 | रू 133,59 |
DH 25 | रू 333,98 |
DH 50 | रू 667,96 |
DH 100 | रू 1.335,92 |
DH 250 | रू 3.339,81 |
DH 500 | रू 6.679,61 |
DH 1.000 | रू 13.359 |
DH 5.000 | रू 66.796 |
DH 10.000 | रू 133.592 |
DH 25.000 | रू 333.981 |
DH 50.000 | रू 667.961 |
DH 100.000 | रू 1.335.922 |
DH 500.000 | रू 6.679.610 |