Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / NPR Đảo
DH
=
रू
15/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 13,126 रू 13,355 1,42%
3 tháng रू 13,102 रू 13,355 0,96%
1 năm रू 12,825 रू 13,683 2,42%
2 năm रू 11,681 रू 13,683 8,39%
3 năm रू 11,681 रू 13,712 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Rupee Nepal (NPR)
DH 1रू 13,359
DH 5रू 66,796
DH 10रू 133,59
DH 25रू 333,98
DH 50रू 667,96
DH 100रू 1.335,92
DH 250रू 3.339,81
DH 500रू 6.679,61
DH 1.000रू 13.359
DH 5.000रू 66.796
DH 10.000रू 133.592
DH 25.000रू 333.981
DH 50.000रू 667.961
DH 100.000रू 1.335.922
DH 500.000रू 6.679.610