Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / MAD Đảo
रू
=
DH
13/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,07495 DH 0,07618 0,32%
3 tháng DH 0,07493 DH 0,07632 1,32%
1 năm DH 0,07308 DH 0,07797 1,63%
2 năm DH 0,07308 DH 0,08561 7,52%
3 năm DH 0,07293 DH 0,08561 0,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dirham Ma-rốc (MAD)
रू 100DH 7,5148
रू 500DH 37,574
रू 1.000DH 75,148
रू 2.500DH 187,87
रू 5.000DH 375,74
रू 10.000DH 751,48
रू 25.000DH 1.878,71
रू 50.000DH 3.757,41
रू 100.000DH 7.514,83
रू 500.000DH 37.574
रू 1.000.000DH 75.148
रू 2.500.000DH 187.871
रू 5.000.000DH 375.741
रू 10.000.000DH 751.483
रू 50.000.000DH 3.757.413