Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,07495 | DH 0,07618 | 0,32% |
3 tháng | DH 0,07493 | DH 0,07632 | 1,32% |
1 năm | DH 0,07308 | DH 0,07797 | 1,63% |
2 năm | DH 0,07308 | DH 0,08561 | 7,52% |
3 năm | DH 0,07293 | DH 0,08561 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
रू 100 | DH 7,5148 |
रू 500 | DH 37,574 |
रू 1.000 | DH 75,148 |
रू 2.500 | DH 187,87 |
रू 5.000 | DH 375,74 |
रू 10.000 | DH 751,48 |
रू 25.000 | DH 1.878,71 |
रू 50.000 | DH 3.757,41 |
रू 100.000 | DH 7.514,83 |
रू 500.000 | DH 37.574 |
रू 1.000.000 | DH 75.148 |
रू 2.500.000 | DH 187.871 |
रू 5.000.000 | DH 375.741 |
रू 10.000.000 | DH 751.483 |
रू 50.000.000 | DH 3.757.413 |