Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / PHP Đảo
DH
=
02/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,5642 5,7092 2,04%
3 tháng 5,5062 5,7092 1,47%
1 năm 5,4419 5,8071 2,88%
2 năm 5,1625 5,8071 8,62%
3 năm 5,1625 5,8071 5,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Peso Philippines (PHP)
DH 1 5,6934
DH 5 28,467
DH 10 56,934
DH 25 142,34
DH 50 284,67
DH 100 569,34
DH 250 1.423,36
DH 500 2.846,72
DH 1.000 5.693,45
DH 5.000 28.467
DH 10.000 56.934
DH 25.000 142.336
DH 50.000 284.672
DH 100.000 569.345
DH 500.000 2.846.724