Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 5,5642 | ₱ 5,7092 | 2,04% |
3 tháng | ₱ 5,5062 | ₱ 5,7092 | 1,47% |
1 năm | ₱ 5,4419 | ₱ 5,8071 | 2,88% |
2 năm | ₱ 5,1625 | ₱ 5,8071 | 8,62% |
3 năm | ₱ 5,1625 | ₱ 5,8071 | 5,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Peso Philippines (PHP) |
DH 1 | ₱ 5,6934 |
DH 5 | ₱ 28,467 |
DH 10 | ₱ 56,934 |
DH 25 | ₱ 142,34 |
DH 50 | ₱ 284,67 |
DH 100 | ₱ 569,34 |
DH 250 | ₱ 1.423,36 |
DH 500 | ₱ 2.846,72 |
DH 1.000 | ₱ 5.693,45 |
DH 5.000 | ₱ 28.467 |
DH 10.000 | ₱ 56.934 |
DH 25.000 | ₱ 142.336 |
DH 50.000 | ₱ 284.672 |
DH 100.000 | ₱ 569.345 |
DH 500.000 | ₱ 2.846.724 |