Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / TRY Đảo
DH
=
15/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,1895 3,2261 0,88%
3 tháng 3,0610 3,2516 5,11%
1 năm 1,9375 3,2516 65,15%
2 năm 1,5465 3,2516 108,62%
3 năm 0,9244 3,2516 241,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
DH 1 3,2200
DH 5 16,100
DH 10 32,200
DH 25 80,501
DH 50 161,00
DH 100 322,00
DH 250 805,01
DH 500 1.610,02
DH 1.000 3.220,04
DH 5.000 16.100
DH 10.000 32.200
DH 25.000 80.501
DH 50.000 161.002
DH 100.000 322.004
DH 500.000 1.610.018