Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 3,1895 | ₺ 3,2261 | 0,88% |
3 tháng | ₺ 3,0610 | ₺ 3,2516 | 5,11% |
1 năm | ₺ 1,9375 | ₺ 3,2516 | 65,15% |
2 năm | ₺ 1,5465 | ₺ 3,2516 | 108,62% |
3 năm | ₺ 0,9244 | ₺ 3,2516 | 241,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
DH 1 | ₺ 3,2200 |
DH 5 | ₺ 16,100 |
DH 10 | ₺ 32,200 |
DH 25 | ₺ 80,501 |
DH 50 | ₺ 161,00 |
DH 100 | ₺ 322,00 |
DH 250 | ₺ 805,01 |
DH 500 | ₺ 1.610,02 |
DH 1.000 | ₺ 3.220,04 |
DH 5.000 | ₺ 16.100 |
DH 10.000 | ₺ 32.200 |
DH 25.000 | ₺ 80.501 |
DH 50.000 | ₺ 161.002 |
DH 100.000 | ₺ 322.004 |
DH 500.000 | ₺ 1.610.018 |