Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / MAD Đảo
=
DH
15/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,3100 DH 0,3135 0,87%
3 tháng DH 0,3075 DH 0,3267 4,86%
1 năm DH 0,3075 DH 0,5161 39,45%
2 năm DH 0,3075 DH 0,6466 52,06%
3 năm DH 0,3075 DH 1,0817 70,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Dirham Ma-rốc (MAD)
10DH 3,1011
50DH 15,505
100DH 31,011
250DH 77,527
500DH 155,05
1.000DH 310,11
2.500DH 775,27
5.000DH 1.550,55
10.000DH 3.101,09
50.000DH 15.505
100.000DH 31.011
250.000DH 77.527
500.000DH 155.055
1.000.000DH 310.109
5.000.000DH 1.550.546