Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,3100 | DH 0,3135 | 0,87% |
3 tháng | DH 0,3075 | DH 0,3267 | 4,86% |
1 năm | DH 0,3075 | DH 0,5161 | 39,45% |
2 năm | DH 0,3075 | DH 0,6466 | 52,06% |
3 năm | DH 0,3075 | DH 1,0817 | 70,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₺ 10 | DH 3,1011 |
₺ 50 | DH 15,505 |
₺ 100 | DH 31,011 |
₺ 250 | DH 77,527 |
₺ 500 | DH 155,05 |
₺ 1.000 | DH 310,11 |
₺ 2.500 | DH 775,27 |
₺ 5.000 | DH 1.550,55 |
₺ 10.000 | DH 3.101,09 |
₺ 50.000 | DH 15.505 |
₺ 100.000 | DH 31.011 |
₺ 250.000 | DH 77.527 |
₺ 500.000 | DH 155.055 |
₺ 1.000.000 | DH 310.109 |
₺ 5.000.000 | DH 1.550.546 |