Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,6673 | TT$ 0,6777 | 0,11% |
3 tháng | TT$ 0,6673 | TT$ 0,6813 | 0,49% |
1 năm | TT$ 0,6537 | TT$ 0,7049 | 0,34% |
2 năm | TT$ 0,6143 | TT$ 0,7049 | 1,15% |
3 năm | TT$ 0,6143 | TT$ 0,7959 | 11,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
DH 1 | TT$ 0,6784 |
DH 5 | TT$ 3,3919 |
DH 10 | TT$ 6,7838 |
DH 25 | TT$ 16,960 |
DH 50 | TT$ 33,919 |
DH 100 | TT$ 67,838 |
DH 250 | TT$ 169,60 |
DH 500 | TT$ 339,19 |
DH 1.000 | TT$ 678,38 |
DH 5.000 | TT$ 3.391,92 |
DH 10.000 | TT$ 6.783,84 |
DH 25.000 | TT$ 16.960 |
DH 50.000 | TT$ 33.919 |
DH 100.000 | TT$ 67.838 |
DH 500.000 | TT$ 339.192 |