Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / TTD Đảo
DH
=
TT$
15/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,6673 TT$ 0,6777 0,11%
3 tháng TT$ 0,6673 TT$ 0,6813 0,49%
1 năm TT$ 0,6537 TT$ 0,7049 0,34%
2 năm TT$ 0,6143 TT$ 0,7049 1,15%
3 năm TT$ 0,6143 TT$ 0,7959 11,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
DH 1TT$ 0,6784
DH 5TT$ 3,3919
DH 10TT$ 6,7838
DH 25TT$ 16,960
DH 50TT$ 33,919
DH 100TT$ 67,838
DH 250TT$ 169,60
DH 500TT$ 339,19
DH 1.000TT$ 678,38
DH 5.000TT$ 3.391,92
DH 10.000TT$ 6.783,84
DH 25.000TT$ 16.960
DH 50.000TT$ 33.919
DH 100.000TT$ 67.838
DH 500.000TT$ 339.192