Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / MAD Đảo
TT$
=
DH
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 1,4631 DH 1,4986 2,01%
3 tháng DH 1,4631 DH 1,4986 1,22%
1 năm DH 1,4186 DH 1,5298 1,93%
2 năm DH 1,4186 DH 1,6278 0,83%
3 năm DH 1,2565 DH 1,6278 12,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Dirham Ma-rốc (MAD)
TT$ 1DH 1,4663
TT$ 5DH 7,3313
TT$ 10DH 14,663
TT$ 25DH 36,657
TT$ 50DH 73,313
TT$ 100DH 146,63
TT$ 250DH 366,57
TT$ 500DH 733,13
TT$ 1.000DH 1.466,26
TT$ 5.000DH 7.331,32
TT$ 10.000DH 14.663
TT$ 25.000DH 36.657
TT$ 50.000DH 73.313
TT$ 100.000DH 146.626
TT$ 500.000DH 733.132