Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 1,4631 | DH 1,4986 | 2,01% |
3 tháng | DH 1,4631 | DH 1,4986 | 1,22% |
1 năm | DH 1,4186 | DH 1,5298 | 1,93% |
2 năm | DH 1,4186 | DH 1,6278 | 0,83% |
3 năm | DH 1,2565 | DH 1,6278 | 12,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
TT$ 1 | DH 1,4663 |
TT$ 5 | DH 7,3313 |
TT$ 10 | DH 14,663 |
TT$ 25 | DH 36,657 |
TT$ 50 | DH 73,313 |
TT$ 100 | DH 146,63 |
TT$ 250 | DH 366,57 |
TT$ 500 | DH 733,13 |
TT$ 1.000 | DH 1.466,26 |
TT$ 5.000 | DH 7.331,32 |
TT$ 10.000 | DH 14.663 |
TT$ 25.000 | DH 36.657 |
TT$ 50.000 | DH 73.313 |
TT$ 100.000 | DH 146.626 |
TT$ 500.000 | DH 733.132 |