Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 254,05 | TSh 259,39 | 1,95% |
3 tháng | TSh 251,12 | TSh 259,39 | 2,74% |
1 năm | TSh 229,74 | TSh 259,39 | 11,40% |
2 năm | TSh 211,03 | TSh 259,39 | 12,72% |
3 năm | TSh 211,03 | TSh 272,37 | 1,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Shilling Tanzania (TZS) |
DH 1 | TSh 259,23 |
DH 5 | TSh 1.296,14 |
DH 10 | TSh 2.592,27 |
DH 25 | TSh 6.480,69 |
DH 50 | TSh 12.961 |
DH 100 | TSh 25.923 |
DH 250 | TSh 64.807 |
DH 500 | TSh 129.614 |
DH 1.000 | TSh 259.227 |
DH 5.000 | TSh 1.296.137 |
DH 10.000 | TSh 2.592.275 |
DH 25.000 | TSh 6.480.687 |
DH 50.000 | TSh 12.961.374 |
DH 100.000 | TSh 25.922.748 |
DH 500.000 | TSh 129.613.741 |