Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / TZS Đảo
DH
=
TSh
15/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 254,05 TSh 259,39 1,95%
3 tháng TSh 251,12 TSh 259,39 2,74%
1 năm TSh 229,74 TSh 259,39 11,40%
2 năm TSh 211,03 TSh 259,39 12,72%
3 năm TSh 211,03 TSh 272,37 1,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Shilling Tanzania (TZS)
DH 1TSh 259,23
DH 5TSh 1.296,14
DH 10TSh 2.592,27
DH 25TSh 6.480,69
DH 50TSh 12.961
DH 100TSh 25.923
DH 250TSh 64.807
DH 500TSh 129.614
DH 1.000TSh 259.227
DH 5.000TSh 1.296.137
DH 10.000TSh 2.592.275
DH 25.000TSh 6.480.687
DH 50.000TSh 12.961.374
DH 100.000TSh 25.922.748
DH 500.000TSh 129.613.741