Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,003866 | DH 0,003936 | 0,31% |
3 tháng | DH 0,003866 | DH 0,003982 | 2,65% |
1 năm | DH 0,003866 | DH 0,004353 | 9,05% |
2 năm | DH 0,003866 | DH 0,004739 | 10,40% |
3 năm | DH 0,003672 | DH 0,004739 | 1,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
TSh 1.000 | DH 3,8577 |
TSh 5.000 | DH 19,289 |
TSh 10.000 | DH 38,577 |
TSh 25.000 | DH 96,443 |
TSh 50.000 | DH 192,89 |
TSh 100.000 | DH 385,77 |
TSh 250.000 | DH 964,43 |
TSh 500.000 | DH 1.928,87 |
TSh 1.000.000 | DH 3.857,74 |
TSh 5.000.000 | DH 19.289 |
TSh 10.000.000 | DH 38.577 |
TSh 25.000.000 | DH 96.443 |
TSh 50.000.000 | DH 192.887 |
TSh 100.000.000 | DH 385.774 |
TSh 500.000.000 | DH 1.928.868 |