Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / MAD Đảo
TSh
=
DH
09/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,003866 DH 0,003936 0,31%
3 tháng DH 0,003866 DH 0,003982 2,65%
1 năm DH 0,003866 DH 0,004353 9,05%
2 năm DH 0,003866 DH 0,004739 10,40%
3 năm DH 0,003672 DH 0,004739 1,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dirham Ma-rốc (MAD)
TSh 1.000DH 3,8577
TSh 5.000DH 19,289
TSh 10.000DH 38,577
TSh 25.000DH 96,443
TSh 50.000DH 192,89
TSh 100.000DH 385,77
TSh 250.000DH 964,43
TSh 500.000DH 1.928,87
TSh 1.000.000DH 3.857,74
TSh 5.000.000DH 19.289
TSh 10.000.000DH 38.577
TSh 25.000.000DH 96.443
TSh 50.000.000DH 192.887
TSh 100.000.000DH 385.774
TSh 500.000.000DH 1.928.868