Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / VND Đảo
DH
=
29/04/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.447,00 2.518,36 2,11%
3 tháng 2.417,33 2.518,36 1,93%
1 năm 2.290,42 2.518,36 7,52%
2 năm 2.148,21 2.518,36 8,87%
3 năm 2.148,21 2.692,68 3,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Việt Nam Đồng (VND)
DH 1 2.506,06
DH 5 12.530
DH 10 25.061
DH 25 62.651
DH 50 125.303
DH 100 250.606
DH 250 626.515
DH 500 1.253.030
DH 1.000 2.506.060
DH 5.000 12.530.298
DH 10.000 25.060.596
DH 25.000 62.651.490
DH 50.000 125.302.980
DH 100.000 250.605.961
DH 500.000 1.253.029.803