Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 2.447,00 | ₫ 2.518,36 | 2,11% |
3 tháng | ₫ 2.417,33 | ₫ 2.518,36 | 1,93% |
1 năm | ₫ 2.290,42 | ₫ 2.518,36 | 7,52% |
2 năm | ₫ 2.148,21 | ₫ 2.518,36 | 8,87% |
3 năm | ₫ 2.148,21 | ₫ 2.692,68 | 3,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Việt Nam Đồng (VND) |
DH 1 | ₫ 2.506,06 |
DH 5 | ₫ 12.530 |
DH 10 | ₫ 25.061 |
DH 25 | ₫ 62.651 |
DH 50 | ₫ 125.303 |
DH 100 | ₫ 250.606 |
DH 250 | ₫ 626.515 |
DH 500 | ₫ 1.253.030 |
DH 1.000 | ₫ 2.506.060 |
DH 5.000 | ₫ 12.530.298 |
DH 10.000 | ₫ 25.060.596 |
DH 25.000 | ₫ 62.651.490 |
DH 50.000 | ₫ 125.302.980 |
DH 100.000 | ₫ 250.605.961 |
DH 500.000 | ₫ 1.253.029.803 |