Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / NPR Đảo
L
=
रू
15/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 7,4575 रू 7,5723 0,67%
3 tháng रू 7,3992 रू 7,5723 1,16%
1 năm रू 7,1298 रू 7,7071 1,59%
2 năm रू 6,4750 रू 7,7071 14,56%
3 năm रू 6,4750 रू 7,7071 13,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Rupee Nepal (NPR)
L 1रू 7,5331
L 5रू 37,666
L 10रू 75,331
L 25रू 188,33
L 50रू 376,66
L 100रू 753,31
L 250रू 1.883,29
L 500रू 3.766,57
L 1.000रू 7.533,15
L 5.000रू 37.666
L 10.000रू 75.331
L 25.000रू 188.329
L 50.000रू 376.657
L 100.000रू 753.315
L 500.000रू 3.766.574