Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 7,4575 | रू 7,5723 | 0,67% |
3 tháng | रू 7,3992 | रू 7,5723 | 1,16% |
1 năm | रू 7,1298 | रू 7,7071 | 1,59% |
2 năm | रू 6,4750 | रू 7,7071 | 14,56% |
3 năm | रू 6,4750 | रू 7,7071 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Rupee Nepal (NPR) |
L 1 | रू 7,5331 |
L 5 | रू 37,666 |
L 10 | रू 75,331 |
L 25 | रू 188,33 |
L 50 | रू 376,66 |
L 100 | रू 753,31 |
L 250 | रू 1.883,29 |
L 500 | रू 3.766,57 |
L 1.000 | रू 7.533,15 |
L 5.000 | रू 37.666 |
L 10.000 | रू 75.331 |
L 25.000 | रू 188.329 |
L 50.000 | रू 376.657 |
L 100.000 | रू 753.315 |
L 500.000 | रू 3.766.574 |