Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1321 | L 0,1341 | 0,35% |
3 tháng | L 0,1321 | L 0,1351 | 0,81% |
1 năm | L 0,1298 | L 0,1403 | 1,90% |
2 năm | L 0,1298 | L 0,1544 | 13,10% |
3 năm | L 0,1298 | L 0,1544 | 12,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Leu Moldova (MDL) |
रू 100 | L 13,226 |
रू 500 | L 66,132 |
रू 1.000 | L 132,26 |
रू 2.500 | L 330,66 |
रू 5.000 | L 661,32 |
रू 10.000 | L 1.322,64 |
रू 25.000 | L 3.306,61 |
रू 50.000 | L 6.613,22 |
रू 100.000 | L 13.226 |
रू 500.000 | L 66.132 |
रू 1.000.000 | L 132.264 |
रू 2.500.000 | L 330.661 |
रू 5.000.000 | L 661.322 |
रू 10.000.000 | L 1.322.644 |
रू 50.000.000 | L 6.613.219 |