Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / MDL Đảo
रू
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1321 L 0,1341 0,35%
3 tháng L 0,1321 L 0,1351 0,81%
1 năm L 0,1298 L 0,1403 1,90%
2 năm L 0,1298 L 0,1544 13,10%
3 năm L 0,1298 L 0,1544 12,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Leu Moldova (MDL)
रू 100L 13,226
रू 500L 66,132
रू 1.000L 132,26
रू 2.500L 330,66
रू 5.000L 661,32
रू 10.000L 1.322,64
रू 25.000L 3.306,61
रू 50.000L 6.613,22
रू 100.000L 13.226
रू 500.000L 66.132
रू 1.000.000L 132.264
रू 2.500.000L 330.661
रू 5.000.000L 661.322
रू 10.000.000L 1.322.644
रू 50.000.000L 6.613.219