Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,1757 | ₱ 3,2686 | 2,52% |
3 tháng | ₱ 3,1135 | ₱ 3,2686 | 3,70% |
1 năm | ₱ 3,0011 | ₱ 3,2686 | 5,47% |
2 năm | ₱ 2,7255 | ₱ 3,2686 | 14,54% |
3 năm | ₱ 2,6864 | ₱ 3,2686 | 19,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Peso Philippines (PHP) |
L 1 | ₱ 3,2600 |
L 5 | ₱ 16,300 |
L 10 | ₱ 32,600 |
L 25 | ₱ 81,499 |
L 50 | ₱ 163,00 |
L 100 | ₱ 326,00 |
L 250 | ₱ 814,99 |
L 500 | ₱ 1.629,98 |
L 1.000 | ₱ 3.259,97 |
L 5.000 | ₱ 16.300 |
L 10.000 | ₱ 32.600 |
L 25.000 | ₱ 81.499 |
L 50.000 | ₱ 162.998 |
L 100.000 | ₱ 325.997 |
L 500.000 | ₱ 1.629.985 |