Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,8139 | ₺ 1,8377 | 1,19% |
3 tháng | ₺ 1,7209 | ₺ 1,8397 | 5,51% |
1 năm | ₺ 1,1053 | ₺ 1,8397 | 64,28% |
2 năm | ₺ 0,8241 | ₺ 1,8397 | 120,35% |
3 năm | ₺ 0,4662 | ₺ 1,8397 | 285,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
L 1 | ₺ 1,8201 |
L 5 | ₺ 9,1006 |
L 10 | ₺ 18,201 |
L 25 | ₺ 45,503 |
L 50 | ₺ 91,006 |
L 100 | ₺ 182,01 |
L 250 | ₺ 455,03 |
L 500 | ₺ 910,06 |
L 1.000 | ₺ 1.820,13 |
L 5.000 | ₺ 9.100,64 |
L 10.000 | ₺ 18.201 |
L 25.000 | ₺ 45.503 |
L 50.000 | ₺ 91.006 |
L 100.000 | ₺ 182.013 |
L 500.000 | ₺ 910.064 |