Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5451 | L 0,5513 | 0,28% |
3 tháng | L 0,5436 | L 0,5803 | 5,33% |
1 năm | L 0,5436 | L 0,9015 | 39,06% |
2 năm | L 0,5436 | L 1,2135 | 54,73% |
3 năm | L 0,5436 | L 2,1451 | 74,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Leu Moldova (MDL) |
₺ 1 | L 0,5485 |
₺ 5 | L 2,7423 |
₺ 10 | L 5,4846 |
₺ 25 | L 13,712 |
₺ 50 | L 27,423 |
₺ 100 | L 54,846 |
₺ 250 | L 137,12 |
₺ 500 | L 274,23 |
₺ 1.000 | L 548,46 |
₺ 5.000 | L 2.742,30 |
₺ 10.000 | L 5.484,60 |
₺ 25.000 | L 13.712 |
₺ 50.000 | L 27.423 |
₺ 100.000 | L 54.846 |
₺ 500.000 | L 274.230 |