Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / TTD Đảo
L
=
TT$
15/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,3782 TT$ 0,3857 0,33%
3 tháng TT$ 0,3780 TT$ 0,3868 1,15%
1 năm TT$ 0,3680 TT$ 0,3935 0,15%
2 năm TT$ 0,3435 TT$ 0,3935 7,41%
3 năm TT$ 0,3435 TT$ 0,3943 0,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
L 10TT$ 3,8364
L 50TT$ 19,182
L 100TT$ 38,364
L 250TT$ 95,909
L 500TT$ 191,82
L 1.000TT$ 383,64
L 2.500TT$ 959,09
L 5.000TT$ 1.918,18
L 10.000TT$ 3.836,35
L 50.000TT$ 19.182
L 100.000TT$ 38.364
L 250.000TT$ 95.909
L 500.000TT$ 191.818
L 1.000.000TT$ 383.635
L 5.000.000TT$ 1.918.177