Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,3782 | TT$ 0,3857 | 0,33% |
3 tháng | TT$ 0,3780 | TT$ 0,3868 | 1,15% |
1 năm | TT$ 0,3680 | TT$ 0,3935 | 0,15% |
2 năm | TT$ 0,3435 | TT$ 0,3935 | 7,41% |
3 năm | TT$ 0,3435 | TT$ 0,3943 | 0,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
L 10 | TT$ 3,8364 |
L 50 | TT$ 19,182 |
L 100 | TT$ 38,364 |
L 250 | TT$ 95,909 |
L 500 | TT$ 191,82 |
L 1.000 | TT$ 383,64 |
L 2.500 | TT$ 959,09 |
L 5.000 | TT$ 1.918,18 |
L 10.000 | TT$ 3.836,35 |
L 50.000 | TT$ 19.182 |
L 100.000 | TT$ 38.364 |
L 250.000 | TT$ 95.909 |
L 500.000 | TT$ 191.818 |
L 1.000.000 | TT$ 383.635 |
L 5.000.000 | TT$ 1.918.177 |