Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / MDL Đảo
TT$
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,5924 L 2,6440 1,53%
3 tháng L 2,5856 L 2,6457 1,23%
1 năm L 2,5410 L 2,7176 0,24%
2 năm L 2,5410 L 2,9112 7,35%
3 năm L 2,5362 L 2,9112 0,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Leu Moldova (MDL)
TT$ 1L 2,5949
TT$ 5L 12,975
TT$ 10L 25,949
TT$ 25L 64,873
TT$ 50L 129,75
TT$ 100L 259,49
TT$ 250L 648,73
TT$ 500L 1.297,46
TT$ 1.000L 2.594,93
TT$ 5.000L 12.975
TT$ 10.000L 25.949
TT$ 25.000L 64.873
TT$ 50.000L 129.746
TT$ 100.000L 259.493
TT$ 500.000L 1.297.464