Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,5924 | L 2,6440 | 1,53% |
3 tháng | L 2,5856 | L 2,6457 | 1,23% |
1 năm | L 2,5410 | L 2,7176 | 0,24% |
2 năm | L 2,5410 | L 2,9112 | 7,35% |
3 năm | L 2,5362 | L 2,9112 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Leu Moldova (MDL) |
TT$ 1 | L 2,5949 |
TT$ 5 | L 12,975 |
TT$ 10 | L 25,949 |
TT$ 25 | L 64,873 |
TT$ 50 | L 129,75 |
TT$ 100 | L 259,49 |
TT$ 250 | L 648,73 |
TT$ 500 | L 1.297,46 |
TT$ 1.000 | L 2.594,93 |
TT$ 5.000 | L 12.975 |
TT$ 10.000 | L 25.949 |
TT$ 25.000 | L 64.873 |
TT$ 50.000 | L 129.746 |
TT$ 100.000 | L 259.493 |
TT$ 500.000 | L 1.297.464 |