Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / TZS Đảo
L
=
TSh
15/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 144,33 TSh 147,15 0,30%
3 tháng TSh 141,54 TSh 147,15 2,77%
1 năm TSh 131,65 TSh 147,15 10,20%
2 năm TSh 119,12 TSh 147,15 19,12%
3 năm TSh 119,12 TSh 147,15 11,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Shilling Tanzania (TZS)
L 1TSh 146,07
L 5TSh 730,33
L 10TSh 1.460,66
L 25TSh 3.651,66
L 50TSh 7.303,31
L 100TSh 14.607
L 250TSh 36.517
L 500TSh 73.033
L 1.000TSh 146.066
L 5.000TSh 730.331
L 10.000TSh 1.460.663
L 25.000TSh 3.651.657
L 50.000TSh 7.303.314
L 100.000TSh 14.606.628
L 500.000TSh 73.033.141