Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 144,33 | TSh 147,15 | 0,30% |
3 tháng | TSh 141,54 | TSh 147,15 | 2,77% |
1 năm | TSh 131,65 | TSh 147,15 | 10,20% |
2 năm | TSh 119,12 | TSh 147,15 | 19,12% |
3 năm | TSh 119,12 | TSh 147,15 | 11,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Shilling Tanzania (TZS) |
L 1 | TSh 146,07 |
L 5 | TSh 730,33 |
L 10 | TSh 1.460,66 |
L 25 | TSh 3.651,66 |
L 50 | TSh 7.303,31 |
L 100 | TSh 14.607 |
L 250 | TSh 36.517 |
L 500 | TSh 73.033 |
L 1.000 | TSh 146.066 |
L 5.000 | TSh 730.331 |
L 10.000 | TSh 1.460.663 |
L 25.000 | TSh 3.651.657 |
L 50.000 | TSh 7.303.314 |
L 100.000 | TSh 14.606.628 |
L 500.000 | TSh 73.033.141 |