Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / MDL Đảo
TSh
=
L
09/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,006796 L 0,006928 0,45%
3 tháng L 0,006796 L 0,007065 2,95%
1 năm L 0,006796 L 0,007596 10,09%
2 năm L 0,006796 L 0,008395 16,09%
3 năm L 0,006796 L 0,008395 11,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Leu Moldova (MDL)
TSh 1.000L 6,7882
TSh 5.000L 33,941
TSh 10.000L 67,882
TSh 25.000L 169,70
TSh 50.000L 339,41
TSh 100.000L 678,82
TSh 250.000L 1.697,04
TSh 500.000L 3.394,08
TSh 1.000.000L 6.788,16
TSh 5.000.000L 33.941
TSh 10.000.000L 67.882
TSh 25.000.000L 169.704
TSh 50.000.000L 339.408
TSh 100.000.000L 678.816
TSh 500.000.000L 3.394.082