Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,006796 | L 0,006928 | 0,45% |
3 tháng | L 0,006796 | L 0,007065 | 2,95% |
1 năm | L 0,006796 | L 0,007596 | 10,09% |
2 năm | L 0,006796 | L 0,008395 | 16,09% |
3 năm | L 0,006796 | L 0,008395 | 11,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Leu Moldova (MDL) |
TSh 1.000 | L 6,7882 |
TSh 5.000 | L 33,941 |
TSh 10.000 | L 67,882 |
TSh 25.000 | L 169,70 |
TSh 50.000 | L 339,41 |
TSh 100.000 | L 678,82 |
TSh 250.000 | L 1.697,04 |
TSh 500.000 | L 3.394,08 |
TSh 1.000.000 | L 6.788,16 |
TSh 5.000.000 | L 33.941 |
TSh 10.000.000 | L 67.882 |
TSh 25.000.000 | L 169.704 |
TSh 50.000.000 | L 339.408 |
TSh 100.000.000 | L 678.816 |
TSh 500.000.000 | L 3.394.082 |