Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / NPR Đảo
ден
=
रू
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 2,3082 रू 2,3410 1,39%
3 tháng रू 2,3082 रू 2,3664 1,15%
1 năm रू 2,2680 रू 2,3981 0,78%
2 năm रू 2,0408 रू 2,3981 11,01%
3 năm रू 2,0408 रू 2,3981 0,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rupee Nepal (NPR)
ден 1रू 2,3477
ден 5रू 11,739
ден 10रू 23,477
ден 25रू 58,693
ден 50रू 117,39
ден 100रू 234,77
ден 250रू 586,93
ден 500रू 1.173,85
ден 1.000रू 2.347,70
ден 5.000रू 11.739
ден 10.000रू 23.477
ден 25.000रू 58.693
ден 50.000रू 117.385
ден 100.000रू 234.770
ден 500.000रू 1.173.851