Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 2,3082 | रू 2,3410 | 1,39% |
3 tháng | रू 2,3082 | रू 2,3664 | 1,15% |
1 năm | रू 2,2680 | रू 2,3981 | 0,78% |
2 năm | रू 2,0408 | रू 2,3981 | 11,01% |
3 năm | रू 2,0408 | रू 2,3981 | 0,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Rupee Nepal (NPR) |
ден 1 | रू 2,3477 |
ден 5 | रू 11,739 |
ден 10 | रू 23,477 |
ден 25 | रू 58,693 |
ден 50 | रू 117,39 |
ден 100 | रू 234,77 |
ден 250 | रू 586,93 |
ден 500 | रू 1.173,85 |
ден 1.000 | रू 2.347,70 |
ден 5.000 | रू 11.739 |
ден 10.000 | रू 23.477 |
ден 25.000 | रू 58.693 |
ден 50.000 | रू 117.385 |
ден 100.000 | रू 234.770 |
ден 500.000 | रू 1.173.851 |