Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,4274 | ден 0,4332 | 0,50% |
3 tháng | ден 0,4226 | ден 0,4333 | 0,49% |
1 năm | ден 0,4153 | ден 0,4409 | 0,39% |
2 năm | ден 0,4153 | ден 0,4900 | 9,46% |
3 năm | ден 0,4153 | ден 0,4900 | 0,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Denar Macedonia (MKD) |
रू 10 | ден 4,2760 |
रू 50 | ден 21,380 |
रू 100 | ден 42,760 |
रू 250 | ден 106,90 |
रू 500 | ден 213,80 |
रू 1.000 | ден 427,60 |
रू 2.500 | ден 1.069,01 |
रू 5.000 | ден 2.138,01 |
रू 10.000 | ден 4.276,02 |
रू 50.000 | ден 21.380 |
रू 100.000 | ден 42.760 |
रू 250.000 | ден 106.901 |
रू 500.000 | ден 213.801 |
रू 1.000.000 | ден 427.602 |
रू 5.000.000 | ден 2.138.011 |