Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / MKD Đảo
रू
=
ден
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,4274 ден 0,4332 0,50%
3 tháng ден 0,4226 ден 0,4333 0,49%
1 năm ден 0,4153 ден 0,4409 0,39%
2 năm ден 0,4153 ден 0,4900 9,46%
3 năm ден 0,4153 ден 0,4900 0,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Denar Macedonia (MKD)
रू 10ден 4,2760
रू 50ден 21,380
रू 100ден 42,760
रू 250ден 106,90
रू 500ден 213,80
रू 1.000ден 427,60
रू 2.500ден 1.069,01
रू 5.000ден 2.138,01
रू 10.000ден 4.276,02
रू 50.000ден 21.380
रू 100.000ден 42.760
रू 250.000ден 106.901
रू 500.000ден 213.801
रू 1.000.000ден 427.602
रू 5.000.000ден 2.138.011